Viêm cơ thể vùi, một bệnh lý hiếm gặp nhưng nguy hiểm, gây ra nhiều khó khăn trong vận động và sinh hoạt của người bệnh. Để hiểu rõ hơn về căn bệnh này cũng như các biện pháp điều trị hiệu quả, cùng Lactomason.vn tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết sau.
Viêm cơ thể vùi là gì?
Viêm cơ thể vùi, hay còn gọi là Inclusion Body Myositis (IBM), là một dạng viêm cơ hiếm gặp ảnh hưởng đến các cơ ở tay, chân và đùi. Nguyên nhân chính xác của bệnh này vẫn chưa được xác định rõ, tuy nhiên, nhiều chuyên gia cho rằng rối loạn hệ miễn dịch có thể là yếu tố quan trọng, dẫn đến cơ thể tự tấn công các mô cơ. Điều này gây ra tình trạng suy yếu cơ bắp và viêm nhiễm kéo dài.
Bệnh lý này thường tiến triển chậm, gây ra sự suy yếu cơ từ từ. Người bệnh thường gặp phải các triệu chứng như sốt, đau cơ, yếu cơ, đau đầu, buồn nôn và phát ban trên da. Đặc biệt, khi cơ thể bị ảnh hưởng nặng nề, việc nuốt thức ăn, uống nước trở nên khó khăn, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống.
Triệu chứng của viêm cơ thể vùi
Viêm cơ thể vùi thường có nhiều triệu chứng đa dạng, từ nhẹ đến nặng tùy vào từng giai đoạn bệnh. Một số triệu chứng phổ biến bao gồm:
- Sốt: Khi cơ thể bị viêm nhiễm, người bệnh dễ bị sốt cao kèm theo các triệu chứng như đau đầu, đau cơ, mệt mỏi.
- Đau cơ: Vùng bị viêm thường có cảm giác đau, đôi khi kèm theo căng cứng và nóng sốt.
- Yếu cơ: Đây là triệu chứng điển hình, khi các cơ tứ chi bị suy yếu, người bệnh cảm thấy mệt mỏi và không đủ sức lực để thực hiện các hoạt động thường ngày.
- Phát ban và vết loét trên da: Vùng da bị ảnh hưởng có thể xuất hiện phát ban đỏ, kèm theo tình trạng ngứa ngáy, đôi khi hình thành vết loét.
Nguyên nhân gây bệnh viêm cơ thể vùi
Mặc dù nguyên nhân chính xác của viêm cơ thể vùi vẫn chưa được xác định, nhưng có nhiều giả thuyết cho rằng căn bệnh này liên quan đến rối loạn hệ miễn dịch. Hệ miễn dịch của người bệnh tự tấn công các tế bào cơ, dẫn đến sự tích tụ bất thường của protein trong các cơ, gây ra viêm và suy yếu cơ.
Ngoài ra, một số nghiên cứu cho thấy yếu tố di truyền cũng đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển bệnh. Đột biến gen GNE, một mã gen nằm trên nhiễm sắc thể số 9, có thể là nguyên nhân gây ra bệnh viêm cơ thể vùi. Gen này chịu trách nhiệm cung cấp hướng dẫn tạo enzyme có mặt trong các tế bào và mô cơ. Khi gen này bị đột biến, sự sản xuất enzyme trở nên bất thường, dẫn đến sự tích tụ protein trong cơ và gây ra các triệu chứng bệnh.
Phân loại viêm cơ thể vùi
Viêm cơ thể vùi được chia thành hai loại chính, dựa trên nguyên nhân và cách bệnh tiến triển:
- Viêm cơ thể vùi loại 1 (s-IBM): Đây là dạng phổ biến hơn, thường xuất hiện ở người lớn tuổi và được coi là bệnh tự miễn. Bệnh có thể bắt nguồn từ yếu tố di truyền, miễn dịch hoặc môi trường. Các triệu chứng thường bắt đầu từ tay hoặc chân và có xu hướng phát triển chậm.
- Viêm cơ thể vùi loại 2 (h-IBM): Đây là dạng di truyền hiếm gặp, thường gây suy yếu tứ chi. Người bệnh thường gặp khó khăn trong việc di chuyển và giữ thăng bằng. Nguyên nhân chủ yếu là do sự tích tụ bất thường của protein trong cơ bắp, gây tổn thương và chết các tế bào cơ.
Biến chứng nguy hiểm của viêm cơ thể vùi
Nếu không được điều trị kịp thời, viêm cơ thể vùi có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm:
- Suy yếu cơ: Các cơ ở cổ tay, ngón tay, cẳng chân và đùi thường bị suy yếu đầu tiên, gây khó khăn cho việc đi lại, thậm chí dẫn đến mất khả năng tự chủ trong các hoạt động hàng ngày.
- Khó nuốt: Do các cơ liên quan đến quá trình nuốt bị suy yếu, người bệnh có thể gặp khó khăn trong việc ăn uống, dẫn đến suy dinh dưỡng và giảm sức khỏe tổng thể.
- Suy hô hấp: Cơ hoành và các cơ liên sườn bị tổn thương có thể dẫn đến khó thở, ho có đờm và các vấn đề hô hấp nghiêm trọng khác.
- Rối loạn nhịp tim và tụt huyết áp: Yếu cơ tổng quát có thể ảnh hưởng đến chức năng tim và tuần hoàn máu, gây ra các triệu chứng như hoa mắt, chóng mặt và giảm tập trung.
Phương pháp chẩn đoán viêm cơ thể vùi
Để chẩn đoán chính xác bệnh viêm cơ thể vùi, các bác sĩ thường áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, từ khám lâm sàng đến các xét nghiệm chuyên sâu. Một số phương pháp bao gồm:
- Xét nghiệm máu: Giúp tìm ra các yếu tố gây viêm cơ hoặc enzyme bất thường trong cơ thể.
- Sinh thiết cơ: Lấy mẫu mô từ phần cơ bị viêm để quan sát dưới kính hiển vi, nhằm xác định sự hiện diện của các thể vùi.
- Điện cơ đồ (EMG): Kỹ thuật này giúp kiểm tra phản ứng điện của các dây thần kinh và cơ bắp, từ đó xác định liệu các triệu chứng có liên quan đến viêm cơ hay không.
- Xét nghiệm di truyền: Trong một số trường hợp, xét nghiệm này được sử dụng để phát hiện đột biến gen GNE.